Trong thời đại chuyển đổi số, khái niệm người cao tuổi không còn chỉ dừng lại ở độ tuổi, mà còn mở rộng sang khả năng tiếp cận công nghệ, tham gia đời sống số và duy trì vai trò xã hội tích cực. Vậy người cao tuổi là bao nhiêu tuổi? Ở Việt Nam và các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc có gì khác biệt? Liệu người cao tuổi có thể trở thành công dân số bạc – một lực lượng mới trong xã hội số?
Người cao tuổi là bao nhiêu tuổi?
Theo Luật Người cao tuổi Việt Nam (2009), người cao tuổi là công dân từ đủ 60 tuổi trở lên. Đây là độ tuổi được xác định để hưởng các chính sách ưu tiên về y tế, an sinh xã hội, văn hóa và cộng đồng.
Tuy nhiên, trên thế giới, định nghĩa này có thể khác nhau tùy vào chính sách dân số và tuổi thọ trung bình:
| Quốc gia | Độ tuổi được coi là người cao tuổi | Căn cứ pháp lý / thực tiễn |
|---|---|---|
| Việt Nam | Từ 60 tuổi | Luật Người cao tuổi (2009) |
| Trung Quốc | Từ 60 tuổi | Luật Người cao tuổi Trung Quốc |
| Hàn Quốc | Từ 65 tuổi | Luật Phúc lợi người già |
| Singapore | Từ 65 tuổi | Chính sách y tế & xã hội |
| Nhật Bản | Từ 65 tuổi | Hệ thống bảo hiểm quốc gia |
Các nước phát triển có xu hướng nâng tuổi "già" lên 65 do tuổi thọ cao và người cao tuổi vẫn năng động trong lao động, công nghệ, xã hội.
Người cao tuổi Việt Nam và sự khác biệt so với các nước châu Á
Người cao tuổi Việt Nam đa phần sống cùng gia đình, vẫn tham gia chăm sóc cháu chắt và có vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa – tinh thần. Tuy nhiên, so với các nước phát triển, vẫn còn nhiều hạn chế về khả năng tham gia xã hội số:
| Tiêu chí | Việt Nam | Nhật Bản | Hàn Quốc |
|---|---|---|---|
| Tuổi thọ trung bình | ~74 tuổi | ~85 tuổi | ~83 tuổi |
| Vai trò trong gia đình | Gắn bó với con cháu | Nhiều người sống độc lập | Tự lập ngày càng phổ biến |
| Sử dụng công nghệ | ~25–30% dùng smartphone | ~70% | ~65% |
| Tham gia lao động sau nghỉ hưu | Hạn chế | Phổ biến – “Silver HR” | Được khuyến khích |
Điểm khác biệt:
Người cao tuổi Nhật Bản và Hàn Quốc được hỗ trợ mạnh mẽ để tiếp tục sống độc lập, làm việc sau nghỉ hưu và sử dụng công nghệ.
Việt Nam đang đối mặt với già hóa dân số nhưng chưa có đủ hệ sinh thái hỗ trợ người già trở thành công dân số.
Người cao tuổi và công nghệ: Khoảng cách hay cơ hội?
Khảo sát toàn cầu cho thấy mức độ tiếp cận kỹ năng số ở người cao tuổi đang gia tăng, nhưng vẫn có sự chênh lệch rõ rệt giữa các quốc gia:
| Quốc gia/Khu vực | Người cao tuổi dùng internet (%) | Điểm nổi bật |
|---|---|---|
| Nhật Bản | Trên 70% | Có chương trình dạy kỹ năng số toàn quốc |
| Hàn Quốc | Trên 65% | Nhà nước đầu tư “Digital Inclusion” |
| Singapore | ~60–70% | Có Silver Infocomm để đào tạo số cho người già |
| EU – Mỹ | 55–75% | Nhiều người già dùng video call, mạng xã hội |
| Việt Nam | ~25–30% | Rào cản lớn: tâm lý, thiết bị, hỗ trợ kỹ thuật |
Để thu hẹp khoảng cách số, nhiều nước đã triển khai mô hình bình dân học vụ số dành riêng cho người cao tuổi – tương tự cách Việt Nam xóa mù chữ thời kỳ đầu độc lập.
Công dân số bạc – Lực lượng mới trong xã hội số
Tại Việt Nam, thuật ngữ “Công dân số bạc” đang được sử dụng để chỉ người cao tuổi tham gia vào không gian số: sử dụng smartphone, giao dịch online, kết nối cộng đồng, tiếp cận thông tin và thậm chí khởi nghiệp ở tuổi xế chiều.
Đây không chỉ là xu hướng, mà còn là một phần trong chiến lược “Chuyển đổi số toàn diện” được Chính phủ thúc đẩy. Theo Quyết định 146/QĐ-TTg năm 2024, Việt Nam đặt mục tiêu “không ai bị bỏ lại phía sau” trong quá trình chuyển đổi số – bao gồm cả người cao tuổi, người yếu thế, người nông thôn.
Giải pháp đang triển khai:
Lớp học kỹ năng số cho người cao tuổi do các địa phương, tổ chức xã hội thực hiện.
Ứng dụng công nghệ thân thiện người già: giao diện lớn, thao tác đơn giản.
Tổ chức cộng đồng – CLB công dân số bạc tại các địa phương.
Kết luận: Không ai bị bỏ lại phía sau
Người cao tuổi không nên bị giới hạn bởi độ tuổi, mà cần được nhìn nhận như một lực lượng giàu kinh nghiệm, có thể tiếp tục đóng góp cho gia đình – cộng đồng – quốc gia nếu được tiếp cận và đào tạo kỹ năng số.
"Một xã hội số bền vững là xã hội nơi người cao tuổi cũng có thể trở thành công dân số."
Nguồn:
Nhật Bản: Theo một nghiên cứu được công bố trên PubMed Central, việc sử dụng internet ở người trưởng thành từ 60 tuổi trở lên tại Nhật Bản đã tăng từ 7,5% lên 10,8% trong giai đoạn 2020 đến 2023. PMC
Hàn Quốc: Theo Statista, tỷ lệ sử dụng internet di động ở Hàn Quốc trong năm 2023 cho thấy những người ở độ tuổi 60 vẫn có tỷ lệ sử dụng internet cao, đạt 95%, trong khi ở nhóm 70 tuổi trở lên, tỷ lệ này thấp hơn. Statista
Singapore: Theo Statista, vào năm 2024, 77% cư dân trên 60 tuổi ở Singapore sử dụng internet. Statista
Việt Nam: Theo Báo cáo Digital 2024 của DataReportal, tỷ lệ thâm nhập internet ở Việt Nam đạt 79,1% tổng dân số vào đầu năm 2024. DataReportal – Global Digital Insights+4DataReportal – Global Digital Insights+4DataR