Già hóa dân số – thách thức và cơ hội kinh tế mới
Việt Nam chính thức bước vào giai đoạn già hóa dân số từ năm 2011 và dự kiến sẽ trở thành quốc gia có dân số già vào năm 2036. Xu hướng này gây áp lực nặng nề lên hệ thống an sinh xã hội, y tế và lực lượng lao động. Nhưng đồng thời, nó cũng mở ra một thị trường tiềm năng khổng lồ nếu biết tận dụng: nền kinh tế tóc bạc một hệ sinh thái sản phẩm, dịch vụ và chính sách phục vụ người cao tuổi.
Khác với các quốc gia phát triển vốn đã có chiến lược bài bản, Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn đầu trong việc nhận diện và khai thác thị trường này. Trong khi đó, Trung Quốc, quốc gia có tốc độ già hóa nhanh vào hàng đầu thế giới, đã đi trước một bước với những chính sách toàn diện để biến thách thức dân số thành động lực tăng trưởng kinh tế.
Trung Quốc già hóa nhanh chưa từng có và phản ứng chính sách mạnh mẽ
Tính đến năm 2023, người từ 60 tuổi trở lên chiếm 21,1% dân số Trung Quốc (297 triệu người), trong đó có hơn 216 triệu người từ 65 tuổi trở lên. Dự báo đến năm 2050, gần 40% dân số Trung Quốc sẽ là người cao tuổi biến nước này thành một xã hội “siêu già” theo phân loại của Ngân hàng Thế giới.
Hình 1: Tăng trưởng kinh tế và tỷ lệ dân số từ 65 tuổi trở lên so với tổng dân số Trung Quốc, giai đoạn 2013-2023
![]() |
| Nguồn: Ngân hàng Thế giới (WB) |
Tốc độ già hóa của Trung Quốc vượt xa nhiều quốc gia. Nhật Bản mất 25 năm để tỷ lệ người già tăng từ 7% lên 14%, còn Trung Quốc chỉ mất chưa đầy 20 năm. Cùng với xu hướng đó, tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc cũng dần chững lại từ 7,77% (2013) xuống 5,25% (2023), cho thấy già hóa dân số đang tác động trực tiếp đến nền kinh tế.
Tiêu dùng người cao tuổi động lực mới cho tăng trưởng
Dù già hóa dân số đặt ra thách thức với ngân sách an sinh xã hội và lực lượng lao động, Trung Quốc đã sớm nhận ra một tiềm năng khác: người cao tuổi là một nhóm tiêu dùng mạnh mẽ.
Trung tâm nghiên cứu về lão hóa Trung Quốc dự báo: đến năm 2030, mức chi tiêu của người cao tuổi có thể đạt 12-15,5 nghìn tỷ NDT (tương đương 8,3%-10,8% GDP). Con số này có thể tăng lên 40-69 nghìn tỷ NDT vào năm 2050, chiếm tới 20,7% GDP.
Chính vì vậy, Chính phủ Trung Quốc không chỉ nhìn người cao tuổi như đối tượng cần trợ giúp, mà còn xem họ là một lực lượng tiêu dùng và lao động có giá trị, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nền kinh tế tóc bạc với tầm nhìn dài hạn.

“Kinh tế tóc bạc” – chiến lược 4 trụ cột của Trung Quốc
Tháng 1/2024, Văn phòng Quốc Vụ viện Trung Quốc đã ban hành văn kiện quan trọng đầu tiên về kinh tế tóc bạc – gồm 26 biện pháp cụ thể xoay quanh 4 trụ cột:
1. Đáp ứng nhu cầu dân sinh
Trung Quốc cải tiến các dịch vụ ăn uống, chăm sóc sức khỏe tại nhà, mở rộng mạng lưới y tế cộng đồng, phát triển các khoa lão tại bệnh viện, và tổ chức hoạt động văn hóa – thể thao phù hợp với người cao tuổi.
2. Mở rộng sản phẩm và dịch vụ chuyên biệt
Chính phủ đầu tư phát triển các khu công nghiệp phục vụ người già, thúc đẩy thương hiệu nội địa, tiêu chuẩn hóa dịch vụ chăm sóc, và tổ chức các lễ hội mua sắm cho người cao tuổi trên các nền tảng thương mại điện tử.
3. Phát triển công nghệ và công nghiệp tương lai
Trung Quốc khuyến khích sản phẩm công nghệ như robot chăm sóc, thiết bị hỗ trợ phục hồi chức năng, ứng dụng y tế thông minh, sản phẩm chống lão hóa, và cải tiến sản phẩm tài chính phục vụ hưu trí.
4. Tăng cường đầu tư và môi trường chính sách
Đầu tư vào nghiên cứu – phát triển, quy hoạch đất cho ngành kinh tế bạc, xây dựng đội ngũ nhân lực chuyên nghiệp và siết chặt quản lý để bảo vệ người cao tuổi khỏi các hình thức lừa đảo.
Ngoài ra, Trung Quốc cũng đặc biệt chú trọng đến người cao tuổi tại nông thôn – với mục tiêu đến năm 2025, mỗi huyện có ít nhất một trung tâm dịch vụ, và 60% phường – xã có dịch vụ chăm sóc người cao tuổi.
Trung Quốc dẫn đầu cuộc đua kinh tế tóc bạc
Trung Quốc hiện có gần 300 triệu người trên 60 tuổi – chiếm hơn 21% dân số. Dự báo đến năm 2050, con số này sẽ vượt 400 triệu, tương đương gần 40% dân số cả nước. Trước áp lực ngày càng lớn lên hệ thống an sinh xã hội và lực lượng lao động suy giảm, Chính phủ Trung Quốc đã nhanh chóng hành động.
Từ năm 2024, Trung Quốc chính thức ban hành các văn bản chiến lược để thúc đẩy “nền kinh tế tóc bạc”, với mục tiêu kép: nâng cao chất lượng sống cho người cao tuổi và mở ra thị trường tiêu dùng khổng lồ. Ước tính, đến năm 2035, quy mô nền kinh tế tóc bạc tại Trung Quốc sẽ đạt hơn 4.200 tỷ USD, tương đương khoảng 10% GDP quốc gia.
Điểm nổi bật trong mô hình Trung Quốc là sự phối hợp giữa chính sách công và thị trường:
Ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe phát triển mạnh, với hệ thống chăm sóc tại nhà, y tế cộng đồng và trung tâm dưỡng lão.
Doanh nghiệp công nghệ vào cuộc, tạo ra các sản phẩm thân thiện với người cao tuổi. Ví dụ: “Chế độ dễ dàng” của WeChat, bản đồ thông minh Gaode dành riêng cho người già.
Hệ sinh thái dịch vụ toàn diện được xây dựng từ thành thị đến nông thôn, bao gồm cả du lịch, nhà ở, tài chính, giáo dục suốt đời và phục hồi chức năng.
Chính phủ Trung Quốc cũng mạnh tay đầu tư vào hệ thống an sinh, tăng quỹ hỗ trợ lên 2,88 nghìn tỷ NDT (tương đương 406 tỷ USD) trong năm 2024, đồng thời khuyến khích khu vực tư nhân tham gia vào lĩnh vực này.
Bài học nào cho Việt Nam?
Việt Nam đang ở ngưỡng cửa của thời kỳ dân số già, và bài học từ Trung Quốc có thể là kim chỉ nam để không đi sau trong cuộc đua khai thác tiềm năng từ người cao tuổi.
Một nền “kinh tế tóc bạc” bài bản không chỉ giúp giải quyết áp lực an sinh xã hội, mà còn mở ra không gian phát triển mới cho các doanh nghiệp – từ y tế, tài chính đến công nghệ và tiêu dùng. Quan trọng hơn, đó còn là cách để đảm bảo chất lượng sống, sự tôn trọng và vai trò xã hội cho người cao tuổi – nhóm dân số đang ngày một lớn mạnh.

Kỷ nguyên vươn mình: Cơ hội kích hoạt nền kinh tế bạc
Tại Việt Nam, già hóa dân số đã bắt đầu từ năm 2011 và dự kiến đạt mức “dân số già” vào năm 2036. Theo Tổng cục Thống kê, đến năm 2039, nước ta sẽ có gần 17 triệu người cao tuổi. Tuy nhiên, nền kinh tế tóc bạc vẫn còn là khái niệm mới mẻ.
Việt Nam hiện mới chỉ tập trung vào chính sách an sinh xã hội cho người cao tuổi, trong khi chưa có một chiến lược kinh tế tổng thể để phát huy nhóm dân số này như một lực lượng tiêu dùng – sản xuất tiềm năng.
Phân tích SWOT về tiềm năng phát triển kinh tế tóc bạc tại Việt Nam cho thấy:
Thế mạnh: Dân số già hóa nhanh, nhu cầu dịch vụ tăng cao, người cao tuổi ngày càng chủ động và có tri thức.
Hạn chế: Thiếu quy hoạch tổng thể, chưa có khung pháp lý rõ ràng cho ngành kinh tế tóc bạc.
Cơ hội: Có thể học hỏi mô hình Trung Quốc và Nhật Bản, thu hút đầu tư trong lĩnh vực dịch vụ, công nghệ chăm sóc người già.
Thách thức: Thiếu nguồn nhân lực chuyên môn, hệ thống bảo hiểm và chăm sóc còn manh mún, chắp vá.
4 nhóm giải pháp thúc đẩy nền kinh tế tóc bạc tại Việt Nam
1. Đổi mới nhận thức và xây dựng tầm nhìn chiến lược
Người cao tuổi không chỉ là đối tượng cần bảo trợ, mà còn là người tiêu dùng lớn, nhà cố vấn và nguồn nhân lực kinh nghiệm. Cần có chiến dịch truyền thông xã hội quy mô lớn để thay đổi định kiến, đưa hình ảnh người cao tuổi thành biểu tượng sống tích cực, đóng góp cho cộng đồng.
2. Hoàn thiện hệ thống pháp lý
Luật Người cao tuổi (2009) cần được sửa đổi để bổ sung khung pháp lý về tiếp cận dịch vụ chăm sóc, bảo hiểm hưu trí, quyền được sống độc lập và tham gia xã hội. Đồng thời, cần ban hành chiến lược quốc gia về phát triển nền kinh tế tóc bạc – giống như chiến lược quốc gia về chuyển đổi số hay tăng trưởng xanh.
3. Xây dựng hệ sinh thái dịch vụ toàn diện
Tài chính: Mở rộng bảo hiểm hưu trí tự nguyện, tín dụng ưu đãi cho người già.
Y tế - chăm sóc: Hỗ trợ xây dựng trung tâm chăm sóc bán trú, dịch vụ tại nhà, bệnh viện thân thiện với người già. Đào tạo ngành lão khoa trong y tế công.
Việc làm: Chính sách linh hoạt giúp người cao tuổi làm việc bán thời gian, cố vấn, giảng dạy. Học tập suốt đời trở thành dịch vụ thiết yếu, không chỉ là chính sách.
Công nghệ số: Phát triển sản phẩm kỹ thuật số thân thiện với người già (giao diện đơn giản, tính năng hỗ trợ), nâng cao kỹ năng số cho người cao tuổi. Đây không chỉ là trách nhiệm xã hội, mà còn là thị trường lớn.
4. Thúc đẩy hợp tác quốc tế
Việt Nam có thể hợp tác với Trung Quốc, Nhật Bản, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Ngân hàng Thế giới để học hỏi mô hình, chuyển giao công nghệ và tiếp cận nguồn vốn hỗ trợ kỹ thuật. Ví dụ, dự án hỗ trợ của Nhật Bản và WB trị giá 2,75 triệu USD đã giúp cải thiện mô hình chăm sóc cộng đồng tại Việt Nam.
Lời kết: Cần hành động ngay
Nền kinh tế tóc bạc không phải là “chi phí phải gánh”, mà là cơ hội để tái cấu trúc mô hình phát triển – lấy con người làm trung tâm, lấy già hóa làm động lực đổi mới. Nếu không hành động sớm, Việt Nam có thể bỏ lỡ làn sóng tiêu dùng và sáng tạo lớn nhất trong 20 năm tới.
Trung Quốc đã cho thấy rằng, già hóa dân số không nhất thiết là gánh nặng – nếu quốc gia đó biết cách biến nó thành động lực kinh tế mới. Việt Nam, với sự quyết liệt trong hoạch định chính sách và sự vào cuộc của toàn xã hội, hoàn toàn có thể bước vào “kỷ nguyên bạc” với một nền kinh tế đa dạng, nhân văn và bền vững.
Bài được tổng hợp, biên lại từ bài nghiên cứu gốc tại đây.
